Giải thích sự khác biệt giữa bột talc và bột canxi cacbonat trong sản xuất Filler masterbatch

Ngành nhựa nói chung cũng như ngành filler masterbatch biết rõ vai trò quan trọng của loại hạt độn này trong việc tối ưu hóa chi phí, giảm độ co ngót, tăng trọng lượng riêng, tăng độ cứng cho sản phẩm nhựa. Các nhà sản xuất hỗn hợp chất độn này có thể sử dụng canxi cacbonat hoặc bột talc làm thành phần chính. Tất nhiên, hai chất này trông giống nhau bằng mắt nhưng chúng có tính chất vật lý khác nhau cũng như tạo ra các sản phẩm nhựa cuối cùng có tính chất khác nhau.

1-Canxi cacbonat là gì?

Calcium carbonate (CaCO3)thường được gọi là đá vôi, đá cẩm thạch, canxit. Nó là một hợp chất vô cơ trung tính, về cơ bản không hòa tan trong nước và hòa tan trong axit clohydric. Các loại canxi cacbonat công nghiệp: canxi cacbonat nặng (canxi nặng), canxi cacbonat hoạt tính (canxi hoạt tính), canxi cacbonat nhẹ (canxi nhẹ), canxi cacbonat nano (nano canxi).

Các sản phẩm canxi nặng chủ yếu được sử dụng trong ngành sản xuất giấy, cao su và nhựa. Một lượng lớn chất độn, chủ yếu là chất độn thể tích, giúp giảm giá thành sản phẩm của sản phẩm ứng dụng.

Các sản phẩm canxi nhẹ có phạm vi ứng dụng tương đối rộng, chủ yếu là làm đầy thể tích, trong khi các sản phẩm nano canxi cacbonat thường được sử dụng làm chất độn chức năng như sửa đổi hoặc gia cố trong quá trình ứng dụng. và phần lấp đầy thường nhỏ. Các lĩnh vực ứng dụng chính của sản phẩm canxi cacbonat nhẹ là nhựa, cao su, sơn, chất kết dính và mực.

Bột Talc là gì?

Talc là một khoáng vật silicat magie thuộc một khoáng chất ba mặt và có công thức cấu trúc là (Mg6) [Si8] O20 (OH) 4. Bột talc thường có dạng khối, dạng phiến, dạng sợi hoặc dạng hình tròn và có dạng trơn. Nó có đặc điểm là độ cứng nhỏ và điểm nóng chảy cao.

Bột talc có khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, lực giãn nở và co lại thấp, độ phân tán cao, khả năng ẩn mạnh, hút dầu và kỵ nước tốt, chống trượt lớn, hệ số ma sát nhỏ, tính chất hóa học ổn định, chống ăn mòn axit và kiềm. Do tính chất hóa học ổn định nên nó được sử dụng rộng rãi trong giấy, hóa chất, sơn, gốm sứ, cáp, cao su và các ngành công nghiệp khác.

3-Sự khác biệt về đặc tính ứng dụng giữa bột talc và bột canxi cacbonat

Bột talc được xay từ các khoáng chất tự nhiên, có dạng bột talc dạng vảy nên có độ cứng cao, ổn định kích thước, chịu nhiệt, có tác dụng gia cố tốt.

Calcium carbonate nhìn chung là dạng hạt nên độ cứng không bằng bột talc nhưng nó có nhiều ưu điểm vượt trội so với bột talc khi đưa vào sản xuất chất độn nhựa như giá thành thấp hơn bột talc, độ trắng cao (CaCO3 của Global Minerals Việt Nam có độ trắng trên 98%). Khi được sử dụng trong sản xuất, masterbatch canxi cacbonat là chất ổn định tương đối tốt, có thể giúp cải thiện tình trạng bong bóng trong quá trình sản xuất nhựa. Điều này giúp sản phẩm đạt được bề mặt mịn màng và tinh tế… Vì vậy, xu hướng hiện nay là calcium carbonate powder is more widely used in the production of filler masterbatch.

Tóm lại, cả canxi cacbonat và bột talc đều mang lại lợi ích to lớn cho việc sản xuất hạt độn nhựa trong các nhà máy hiện nay. Việc lựa chọn loại nào tiết kiệm và hiệu quả hơn phụ thuộc nhiều vào quyết định của nhà sản xuất filler masterbatch đối với từng ứng dụng sản phẩm cụ thể.