Bột đá (Canxi cacbonat) hiện nay được coi là loại bột độn được sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt là trong ngành nhựa. Loại vật liệu này không đắt tiền, nó không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư nguyên liệu thô lên tới hàng tỷ USD mà còn có thể tiết kiệm hơn nữa các nguồn tài nguyên khác như dầu mỏ không thể tái tạo trên trái đất.
Các loại bột đá khác nhau được sử dụng rộng rãi giúp giảm chi phí vật liệu nhựa và cải thiện hiệu suất. Bột đá có 2 loại chính là bột canxi cacbonat siêu mịn (Ground canxi cacbonat) và canxi cacbonat kết tủa.
Có thể bạn quan tâm: The caCO3 stone powder market is forecasted to grow strongly by 2026
Đặc điểm của bột đá siêu mịn
Quá trình sản xuất bột đá trải qua nhiều công đoạn như khai thác nổ mìn, nghiền, nghiền, lọc bụi bẩn, tạp chất, lấy đá có hàm lượng canxi cao, phân loại độ tinh khiết, độ trắng. Sau đó xay theo kích thước mà khách hàng yêu cầu.
Bột đá siêu mịn hay bột canxi cacbonat GCC được hình thành trực tiếp từ việc nghiền đá vôi thành bột, dùng làm phụ gia cho các ngành công nghiệp sơn, nhựa, giấy, cao su, mỹ phẩm, hóa chất… Ngoài ra còn được dùng trong xi măng, chuyển thành vôi sống (canxi oxit) và vôi tôi (canxi hydroxit). Tại Việt Nam, các thông số tiêu chuẩn của bột đá siêu mịn có thể đạt chỉ số: Độ trắng: 98,5%/ Độ sáng: 96%/ Hàm lượng CaCO3: 98%.
See Vietnam Ultrafine Calcium Carbonate Powder
Sự khác biệt giữa Canxi cacbonat siêu mịn (GCC) và Canxi cacbonat kết tủa (PCC)
1. Nguồn gốc hình thành
Canxi cacbonat kết tủa được sản xuất về mặt hóa học và kết tủa dưới dạng bột. Bột canxi cacbonat siêu mịn là một loại canxit cơ học nghiền trực tiếp canxit tự nhiên, đá cẩm thạch, phấn, vỏ sò và các chế phẩm khác.
2. Mật độ khối lượng
Sự khác biệt rõ ràng nhất là mật độ khối giữa GCC và PCC. Mật độ khối của GCC tương đối lớn, thường là 0,8-1,3g/cm3. PCC có tỷ trọng nhỏ hơn 0,5-0,7g/cm3; Một số sản phẩm bột canxi cacbonat thậm chí còn có mật độ đóng gói thấp hơn, có thể đạt khoảng 0,28g/cm3.
3. Độ sáng và độ trắng
Bởi vì các sản phẩm bột đá siêu mịn có tạp chất tương đối nên độ sáng của sản phẩm thường ở mức 89% đến 93%, một số rất nhỏ có thể đạt tới 95%. Sản phẩm canxi kết tủa được tổng hợp hóa học và loại bỏ nhiều tạp chất nên sản phẩm có độ tinh khiết cao. Nó sẽ dẫn đến độ trắng từ 92% đến 95%, một số sản phẩm có thể đạt tới 96% đến 97%.
- Chỉ số độ ẩm
Độ ẩm GCC thường là 0,2%-0,3%, độ ẩm tương đối thấp và tương đối ổn định, một số loại bột canxi cacbonat cao cấp thậm chí có thể đạt độ ẩm khoảng 0,1%. PCC canxi cacbonat kết tủa thường có độ ẩm 0,3% -0,8%, đôi khi sẽ có một số biến động không ổn định.
- Kích thước hạt
Sản phẩm GCC có kích thước hạt trong khoảng 0,5-45um, kích thước sản phẩm do thiết bị nghiền khác nhau. Kích thước hạt sản phẩm PCC thông thường thường là 0,5-15um. Kích thước hạt PCC điển hình là khoảng 2.500 lưới để đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất của ống và linh kiện PVC. Trước đây do hạn chế của thiết bị nghiền nên bột đá siêu mịn GCC không thể đạt được độ mịn này nhưng do sự thay đổi công nghệ và máy móc hiện đại nên hiện nay cỡ hạt của GCC có thể đáp ứng được nhu cầu thậm chí còn mịn hơn PCC và đang được nhiều nhà sản xuất sử dụng. .
- Chỉ số hấp thụ dầu
Giá trị hấp thụ dầu của bột canxi cacbonat PCC là 60-90ml/100mg, lớn hơn nhiều so với bột canxi cacbonat GCC 40-60ml/100mg, do đó khả năng hấp thụ chất lỏng và hiệu suất nhựa hấp thụ rất cao.
Vì vậy, trong công thức sản xuất ống nhựa PVC, nếu nhà sản xuất chọn PCC thì cần tiêu tốn nhiều phụ gia lỏng hơn, nên từ giá trị hút dầu có thể cân nhắc lựa chọn loại bột đá siêu mịn GCC có khả năng hút dầu thấp.
- Chi phí và hiệu quả kinh tế
Việc xử lý bột đá siêu mịn GCC chủ yếu được thực hiện bằng phương pháp nghiền và nghiền cơ học. Quy trình sản xuất bột đá kết tủa PCC được chuẩn bị bằng phản ứng kết tủa phản ứng hóa học, quy trình phức tạp hơn bột đá siêu mịn, yêu cầu cũng khắt khe hơn rất nhiều nên giá thành sản xuất sẽ tăng cao. Vì vậy, nếu bài toán kinh tế mang lại hiệu quả cho doanh nghiệp thì nên sử dụng bột đá siêu mịn GCC để tiết kiệm chi phí.
Đang tìm kiếm một nơi đáng tin cậy calcium carbonate powder nhà sản xuất gần bạn?Call us today.
Explore Global Minerals factory – What do you know about us?